Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
10のn乗
10 mũ n
10のn乗 (10n) 10のnのり (10n)
n-plex
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
n乗 nのり
lũy thừa
nの階乗 エヌのかいじょう
n giai thừa
n乗根 nのりね
căn bậc n
n乗する nのりする
nâng n lần
マイナス マイナス
dấu trừ