マイナス
マイナス
Dấu trừ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trừ đi; âm; lỗ
マイナス10度
Âm mười độ .

Từ đồng nghĩa của マイナス
noun
Từ trái nghĩa của マイナス
Bảng chia động từ của マイナス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | マイナスする |
Quá khứ (た) | マイナスした |
Phủ định (未然) | マイナスしない |
Lịch sự (丁寧) | マイナスします |
te (て) | マイナスして |
Khả năng (可能) | マイナスできる |
Thụ động (受身) | マイナスされる |
Sai khiến (使役) | マイナスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | マイナスすられる |
Điều kiện (条件) | マイナスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | マイナスしろ |
Ý chí (意向) | マイナスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | マイナスするな |
マイナス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マイナス
マイナス
マイナス
dấu trừ
△
さんかく マイナス さんかっけー
(さんかく) không hoàn toàn đúng
Các từ liên quan tới マイナス
マイナスドライバー マイナスドライバ マイナス・ドライバー マイナス・ドライバ マイナスドライバー
tô vít 2 cạnh
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
マイナス面 マイナスめん
khía cạnh tiêu cực, nhược điểm, bất lợi
マイナスイオン マイナス・イオン
ion âm
マイナスイメージ マイナス・イメージ
hình ảnh tiêu cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
マイナス記号 マイナスきごー
dấu âm
マイナス成長 マイナスせいちょう
negative growth