10進法
10しんほー「TIẾN PHÁP」
Hệ thập phân
10進法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 10進法
2進化10進法 にしんかじっしんほう
ký hiệu bcd
符号化10進法 ふごうかじっしんほう
ký hiệu mã hóa thập phân
10進数 じっしんすう
số thập phân; chữ số thập phân
パック10進表記法 パックじっしんひょうきほう
ký hiệu thập phân đóng gói
アンパック10進表記法 アンパックじっしんひょうきほう
ký hiệu thập phân giải nén
2進化10進表示法 にしんかじっしんひょうじほう
biểu diễn bcd
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
10進基数 じっしんきすう
cơ số thập phân