3次元コンピュータグラフィックス
さんじげんコンピュータグラフィックス
☆ Danh từ
Đồ họa máy tính 3D, 3DCG

3次元コンピュータグラフィックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 3次元コンピュータグラフィックス
3次元 さんじげん
ba chiều; 3D
3次元コンピュータグラフィックス 3じげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính ba chiều
コンピュータグラフィックス コンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
3元材料 さんげんざいりょう
vật liệu bậc ba (ví dụ: chất bán dẫn)
次元 じげん
chiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
n次元 nじげん
n-chiều