3元材料
さんげんざいりょう「NGUYÊN TÀI LIÊU」
☆ Danh từ
Vật liệu bậc ba (ví dụ: chất bán dẫn)

3元材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 3元材料
4元材料 よんげんざいりょう
vật liệu bậc bốn (ví dụ: chất bán dẫn)
3次元 さんじげん
ba chiều; 3D
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
3次元コンピュータグラフィックス さんじげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính 3D, 3DCG
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm