5秒ルール
ごびょうルール
☆ Danh từ
Quy tắc 5 giây

5秒ルール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 5秒ルール
quy tắc.
秒 びょう
giây
システム5 システムファイブ
System V (variety of Unix)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
5進数 5しんすう
số ngũ phân
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.