AV
エーブイ
☆ Danh từ
Hệ thống âm thanh và hình ảnh
新
しいAV
システム
を
導入
したので、
映画
の
視聴
がより
臨場感
あふれるものになりました。
Vì đã lắp đặt hệ thống âm thanh và hình ảnh mới, việc xem phim trở nên sống động hơn.
Video người lớn, video khiêu dâm
彼
はAVを
見
ないように
心
がけていると
言
っていた。
Anh ấy nói rằng đang cố gắng không xem video người lớn.
AV được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AV
AV女優 エーヴイじょゆう
nữ diễn viên phim người lớn