CDプレーヤー
シーディープレーヤー シーディープレイヤー
☆ Danh từ
Máy xem phim, nghe nhạc bằng đĩa CD

CDプレーヤー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CDプレーヤー
CD シーディー
compact disk, CD
プレーヤー プレイヤー プレーヤ プレイヤ
cầu thủ; tuyển thủ
プレーヤーピアノ プレーヤー・ピアノ
player piano
スクラッチプレーヤー スクラッチ・プレーヤー
scratch player
ピアノプレーヤー ピアノ・プレーヤー
piano player
オートプレーヤー オート・プレーヤー
auto player
シングルプレーヤー シングル・プレーヤー
người chơi đơn, đấu đơn
メディアプレーヤー メディア・プレーヤー
Media Player (một trình đa phương tiện hỗ trợ miễn phí của Microsoft Windows để chơi các phương tiện số đồng thời là một thư viện phương tiện)