Kết quả tra cứu CD
Các từ liên quan tới CD
CD
シーディー
◆ Cash dispenser
◆ (negotiable) certificate of deposit
☆ Danh từ
◆ Compact disk, CD
CDをどれくらい
持
っているの。
Bạn có bao nhiêu CD?
CDが
レコード
に
取
って
代
わってしまった。
Đĩa CD đã thay thế các bản ghi.
Đăng nhập để xem giải thích