DNAチップ
ディーエヌエーチップ
☆ Danh từ
DNA chip

DNAチップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNAチップ
DNA ディーエヌエー
deoxyribonucleic acid, DNA
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
chốt (đinh)
mảnh vụn; mảnh vỡ (gỗ, kim loại...); lát
DNAウイルス ディーエヌエーウイルス
DNA virus
DNAバーコード ディーエヌエーバーコード
DNA barcode
DNAクローニング ディーエヌエークローニング
DNA cloning
DNAバーコーディング ディーエヌエーバーコーディング
DNA barcoding