DNA修復
ディーエヌエーしゅうふく
☆ Danh từ
Sự sữa chữa DNA

DNA修復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNA修復
DNA修復酵素 ディーエヌエーしゅうふくこうそ
enzym sửa chữa DNA
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
修復インストール しゅーふくインストール
cài đặt phục hồi
DNA修復 DNAしゅーふく
sửa chữa dna
DNA ディーエヌエー
deoxyribonucleic acid, DNA
ファイルの修復 ファイルのしゅうふく
sự khôi phục tập tin
システム修復ディスク システムしゅうふくディスク
đĩa sửa chữa khẩn cấp