修復インストール
しゅーふくインストール
Cài đặt phục hồi
修復インストール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修復インストール
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
インストール インストール
cài đặt
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
DNA修復 ディーエヌエーしゅうふく
sự sữa chữa DNA
DNA修復 DNAしゅーふく
sửa chữa dna
クリーン・インストール クリーン・インストール
cài sạch
ドライブバイ・インストール ドライブバイ・インストール
việc tải phần mềm tự động xuống thiết bị của người dùng mà người dùng không hay biết hoặc không được sự đồng ý của họ
再インストール さいインストール
cài đặt lại