H
エッチ エイチ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Indecent, lewd, frisky, sexy
☆ Danh từ
H, h
アルデヒド基−CHOをもつ化合物 低分子量のアルデヒドは,刺激臭をもち, 水に溶けやすい CH4 methane → HCHO
Những Alđenhyt phân tử lượng thấp liên kết hóa học có đuôi CHO nhóm Alđenhyt thì có mùi xốc và dễ tan trong nước như CH4 methane → HCHO
アルデヒド基−CHOをもつ化合物 低分子量のアルデヒドは,刺激臭をもち, 水に溶けやすい CH4 methane → HCHO
Những Alđenhyt phân tử lượng thấp liên kết hóa học có đuôi CHO nhóm Alđenhyt thì có mùi xốc và dễ tan trong nước như CH4 methane → HCHO
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sexual intercourse, copulation
Bảng chia động từ của H
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | Hする/エッチする |
Quá khứ (た) | Hした |
Phủ định (未然) | Hしない |
Lịch sự (丁寧) | Hします |
te (て) | Hして |
Khả năng (可能) | Hできる |
Thụ động (受身) | Hされる |
Sai khiến (使役) | Hさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | Hすられる |
Điều kiện (条件) | Hすれば |
Mệnh lệnh (命令) | Hしろ |
Ý chí (意向) | Hしよう |
Cấm chỉ(禁止) | Hするな |
H được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới H
ビタミンH ビタミンエッチ
vitamin H
Hビデオ エッチビデオ
pornographic video, salacious video
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
H形鋼 エイチがたこう エッチがたこう エッチがたこう、エイチがたこう
Thép hình chữ H; mặt cắt chữ H; thanh chữ H; dầm chữ H
Hな映画 えいちなえいが
phim sex, phim con heo
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
h指数 エイチしすう
chỉ số H
講和h労働者 こうわhろうどうしゃ
công nhân cảng.