ICレコーダー
アイシーレコーダー
☆ Danh từ
Digital voice recorder, field recorder

ICレコーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ICレコーダー
IC アイシー
integrated circuit, IC
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
ICカード アイシーカード
IC card, smart card
モノリシックIC モノリシックアイシー
mạch tích hợp đơn khối
カスタムIC カスタムアイシー
chíp tùy biến
ハイブリッドIC ハイブリッドアイシー
mạch tích hợp lai
ICタグ アイシータグ
IC tag (integrated circuit tag, used as an alternative to bar codes)
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng