Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開脚 かいきゃく かい きゃく
bước sải chân
M エム
letter 'M'
ローマじ ローマ字
Romaji
哆開 哆開
sự nẻ ra
M走 メートルそう
-meter race (after number)
ビタミンM ビタミンエム
vitamin M
ドM ドエム どエム
extreme masochist, very masochistic
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)