M走
メートルそう「TẨU」
☆ Hậu tố
-meter race (after number)

M走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới M走
M エム
letter 'M'
ビタミンM ビタミンエム
vitamin M
ドM ドエム どエム
extreme masochist, very masochistic
M理論 エムりろん
thuyết M
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
M字開脚 エムじかいきゃく
pornographic pose (spreading one's legs open wide with knees bent, creating the shape of the letter 'M')
走 そう
chạy, đua
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)