Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
T定規
Tじょーぎ
thước vuông góc, cái ê-ke
t検定 ティーけんてい
kiểm định t
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
T ティー
T, t
スチューデントのt検定 スチューデントのティーけんてい
kiểm định t dành cho học sinh
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
未規定 みきてい
chưa quy định
規定液 きてーえき
dung dịch nguyên chuẩn
「ĐỊNH QUY」
Đăng nhập để xem giải thích