スチューデントのt検定
スチューデントのティーけんてい
☆ Danh từ
Kiểm định t dành cho học sinh

スチューデントのt検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スチューデントのt検定
t検定 ティーけんてい
kiểm định t
T定規 Tじょーぎ
thước vuông góc, cái ê-ke
student
スチューデントアパシー スチューデント・アパシー
student apathy
スチューデントパワー スチューデント・パワー
student power
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
T ティー
t
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị