Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スチューデントのt検定
スチューデントのティーけんてい
kiểm định t dành cho học sinh
t検定 ティーけんてい
kiểm định t
T定規 Tじょーぎ
thước vuông góc, cái ê-ke
スチューデント
student
スチューデントアパシー スチューデント・アパシー
student apathy
スチューデントパワー スチューデント・パワー
student power
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
T ティー
T, t
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
Đăng nhập để xem giải thích