V
ブイ ヴィー
Victory
☆ Danh từ
V, v
VISAは
使
えますか。
Bạn có chấp nhận VISA không?
Vの
角度
が
広
ければ
広
いほど、
スピード
は
緩
やかになる。
V càng rộng thì tốc độ càng chậm.
VISA
カード
で
払
います。
Tôi sẽ thanh toán bằng Visa.
V được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới V
Vゴール ブイゴール
bàn thắng vàng
V系 ブイけい
Kí hiệu được sử dụng làm chữ viết tắt của "V-system"
Vシネマ ブイシネマ
film released direct-to-video (trademark of Toei Company)
DOS/V ドスブイ
japanese-capable version of dos
Vリーグ ブイリーグ
V-League (Japanese volleyball league)
Vサイン ブイサイン
V-sign, hand gesture similar to the peace sign, representing victory or happiness
総合V そうごうブイ
chiến thắng chung cuộc