V系
ブイけい「HỆ」
☆ Danh từ
Kí hiệu được sử dụng làm chữ viết tắt của "V-system"
Phong cách thời trang nặng về trang điểm và làm tóc cầu kỳ, được sử dụng trong các ban nhạc rock, nhạc sĩ Nhật Bản, v.v.

V系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới V系
V ブイ ヴィー
v
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
Vゴール ブイゴール
bàn thắng vàng
DOS/V ドスブイ
phiên bản DOS (Disk Operating System) có khả năng hỗ trợ tiếng Nhật
Vサイン ブイサイン
cử chỉ tay hình chữ V (tượng trưng cho hòa bình, may mắn, chiến thắng)
Vリーグ ブイリーグ
V-League (giải bóng chuyền Nhật Bản)
Vシネマ ブイシネマ
phim phát hành thẳng dưới dạng video (không chiếu rạp)