Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1+1=2
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
1-2-3
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
2in1タブレット 2in1タブレット
laptop 2 trong 1
半身浴 はんしんよく
Tắm 1/2 người
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
号棟 ごうとう
(Xây dựng) ký hiệu Căn số 1 căn số 2 “1号棟。2号棟