Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つ二つ ひとつふたつ
một vài, một chút
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
一つには ひとつには
một phần; một trong những (lí do, nguyên nhân)
二つ ふたつ
hai
真っ二つに まっぷたつに まっふたつに
一つ ひとつ
một