Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1ポンドの福音
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
福音書 ふくいんしょ
kinh phúc âm
bảng; pao
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)
トロイポンド トロイ・ポンド
troy pound (đơn vị đo lường)
福音史家 ふくいんしか
người truyền bá Phúc âm
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng