Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スマイル スマイル
nụ cười.
アーケイックスマイル アルカイックスマイル アーケイック・スマイル アルカイック・スマイル
archaic smile
スマイルマーク スマイル・マーク
biểu tượng mặt cười (smiley)
ジャパニーズスマイル ジャパニーズ・スマイル
Japanese smile
億 おく
100 triệu
1の位 1のくらい
một đơn vị
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.