Các từ liên quan tới 1億3000万人のSHOWチャンネルの放送日程一覧
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一億 いちおく
một trăm triệu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
万分の一 まんぶんのいち
một mười thứ một ngàn