Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1号型魚雷艇
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
雷魚 らいぎょ ライヒー ライヒイ
cá lóc.
魚雷 ぎょらい
thủy lôi; ngư lôi
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
光子魚雷 こうしぎょらい
photon torpedo (loại vũ khí hư cấu xuất hiện trong khoa học viễn tưởng, và được coi là ngư lôi dành cho ngoài không gian)