Các từ liên quan tới 10・15モード燃費
燃費 ねんぴ
tỉ lệ hao nhiên liệu.
低燃費 ていねんぴ
tiêu thụ nhiên liệu thấp
燃料費 ねんりょうひ
nạp nhiên liệu những chi phí; giá (của) nhiên liệu
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
燃費基準 ねんぴきじゅん
nạp nhiên liệu những tiêu chuẩn kinh tế
高燃費車 こうねんぴしゃ
xe ngốn xăng, xe hao xăng
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15