Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
誕生 たんじょう
sự ra đời
生誕 せいたん
sự sinh đẻ; sự ra đời.
符号集合 ふごうしゅうごう
tập lệnh
生成子完全集合 せいせいしかんぜんしゅうごう
tập sinh hoàn chỉnh
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
初誕生 はつたんじょう
ngày sinh đầu tiên