Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
億 おく
100 triệu
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.