Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
億 おく
100 triệu
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn
億円 おくえん
100,000,000 yên