Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凝視 ぎょうし
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
ヤード
đưa súc vật vào bãi rào
ヤードセール ヤード・セール
bán sân
スコットランドヤード スコットランド・ヤード
Scotland Yard
サービスヤード サービス・ヤード
service yard