Các từ liên quan tới 100BASE-FX
ngoại hối
100BASE-FX ひゃくベースエフエックス
ethernet nhanh
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
FX取引 FXとりひき
gửi tiền ký quỹ với công ty chứng khoán,... để mua bán ngoại tệ
100% Pure Java ひゃくパーセントピュアジャバ
Pure Java
店頭FX取引 てんとーFXとりひき
giao dịch ký quỹ ngoại hối
アール(=100平方メートル) アール(=100へーほーメートル)
a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)