店頭FX取引
てんとーFXとりひき
Giao dịch ký quỹ ngoại hối
店頭FX取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 店頭FX取引
FX取引 FXとりひき
gửi tiền ký quỹ với công ty chứng khoán,... để mua bán ngoại tệ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
店頭取引 てんとうとりひき
giao dịch qua quầy
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).