Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
human papillomavirus 11
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
雷魚 らいぎょ ライヒー ライヒイ
cá lóc.
魚雷 ぎょらい
thủy lôi; ngư lôi
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).