Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
暦日 れきじつ
quyển lịch ghi ngày; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
旧太陽暦 きゅうたいようれき
Julian calendar
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11