暦月
れきげつ「LỊCH NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng

Từ đồng nghĩa của 暦月
noun
暦月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暦月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)