Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 11月14日
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
human papillomavirus 11