Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
にっソ 日ソ
Nhật-Xô