シリアル限月
シリアルげんげつ
Hợp đồng đến hạn khác với hợp đồng hàng quý vào tháng 3, 6, 9,12 (được thiết lập trong nikkei 225 futures mini)
☆ Danh từ
Hợp đồng tháng theo tháng cuối của mỗi quý ( tháng 3, 6, 9, 12)
12 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
ドライブレコーダー(12/24V車用) ドライブレコーダー(12/24Vくるまよう)
thiết bị ghi hình khi lái xe (dành cho xe 12/24v)
十二日 じゅうににち
ngày 12
series, serial music
ディセンバー ディセンバー
tháng 12
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12