Các từ liên quan tới 12月のカンガルー
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
カンガルー カンガルー
chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru
カンガルー科 カンガルーか
họ chân to (danh pháp khoa học: macropodidae, một họ thú có túi thuộc bộ hai răng cửa (diprotodontia))
赤カンガルー あかカンガルー
chuột túi đỏ
鼠カンガルー ねずみカンガルー ネズミカンガルー
chuột túi (bất kỳ loài thú có túi nào thuộc họ Potoroidae, bao gồm cả bettongs và potoroos)
カンガルー鼠 カンガルーねずみ カンガルーネズミ
chuột nhảy
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12