Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 12月29日
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3