Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 14番目の月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月番 つきばん
ca tháng (làm việc trong một tháng và đổi ca), công nhân làm việc theo ca tháng, người làm nhiệm vụ theo ca tháng
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
マス目 マス目
chỗ trống
番目 ばんめ
số thứ tự.
目の正月 めのしょうがつ
mãn nhãn; đã mắt; sướng mắt
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14