16ビットカラー
16ビットカラー
16-bit màu
16ビットカラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 16ビットカラー
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
32ビットカラー 32ビットカラー
32-bit màu
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
human papillomavirus 16
16進数 16しんすー
hệ thập lục phân