Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
16進数
16しんすー
hệ thập lục phân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
進数 しんすう
cơ số (e.g. 10)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
human papillomavirus 16
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
「TIẾN SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích