Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 16式機動戦闘車
戦闘機 せんとうき
máy bay chiến đấu.
主戦闘戦車 しゅせんとうせんしゃ
thùng trận đánh chính
ステルス戦闘機 ステルスせんとうき
máy bay tàng hình
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
戦闘 せんとう
chiến đấu
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
要撃戦闘機 ようげきせんとうき
chiến sĩ interceptor
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ