Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 16文キック
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
cú đá bóng; cú đá; quả đá
ペナルティーキック ペナルティキック ペナルティー・キック ペナルティ・キック
phạt đền.
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
human papillomavirus 16
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi