Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処方箋 しょほうせん
toa thuốc
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
処方 しょほう
phương thuốc.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
箋 せん
phiếu (giấy)