処方箋
しょほうせん「XỨ PHƯƠNG TIÊN」
☆ Danh từ
Toa thuốc
Đơn thuốc
処方箋
をもらうために
医者
に
行
きなさい。
Để nhận được đơn thuốc, hãy đến gặp bác sĩ.
処方箋
を
見
せてください。
Cho tôi xem đơn thuốc của bạn.
処方箋
をお
出
しします。
Tôi sẽ cho bạn một đơn thuốc.
Phác đồ điều trị

Từ đồng nghĩa của 処方箋
noun