Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 18倫
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
倫 りん
bạn
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
倫敦 ロンドン
London
不倫 ふりん
bất luân; không còn luân thường đạo lý
絶倫 ぜつりん
sự tuyệt luân; sự vô địch; sự vô song