Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経衰弱 しんけいすいじゃく
suy nhược thần kinh.
衰弱 すいじゃく
bệnh suy nhược
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
反回神経 はんかいしんけい
recurrent laryngeal nerve, recurrent nerve
マス目 マス目
chỗ trống
神経回路網 しんけいかいろもう
mạng thần kinh sinh vật
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
衰弱した すいじゃくした
ẻo lả.