Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1908年の相撲
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật
足相撲 あしずもう
trò chơi trong đó hai người ngồi khoanh chân đối mặt với nhau và đẩy nhau chỉ bằng một chân để đánh bại người kia
指相撲 ゆびずもう
giở (lật) đánh vật với
辻相撲 つじずもう
việc đấu vật bên đường (đấu vật dân gian được tổ chức bên đường trong các túp lều)
前相撲 まえずもう ぜんすもう
một môn đấu vật sumo dành cho những người đã vượt qua bài kiểm tra tư cách đệ tử mới